--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in a heartfelt way chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tự ý
:
self-willed
+
inclose
:
vây quanh, rào quanh
+
long
:
dài (không gian, thời gian); xa, lâua long journey một cuộc hành trình dàito live a long life sống lâu
+
blazon
:
huy hiệu (in trên mộc)
+
đầm đìa
:
Soaked through. Dripping wetĐầm đìa nước mắtTo be dripping wet with tears